67 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 |
66 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 2 | 19 | 2 | 0 |
64 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 25 | 31 | 55 | 2 | 0 |
63 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 41 | 66 | 2 | 0 |
62 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 24 | 56 | 4 | 0 |
61 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 14 | 38 | 3 | 0 |
60 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 21 | 11 | 22 | 0 | 0 |
59 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 16 | 36 | 7 | 1 |
58 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 6 | 29 | 5 | 0 |
57 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 21 | 9 | 22 | 2 | 0 |
56 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 16 | 25 | 4 | 0 |
55 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 35 | 6 | 12 | 3 | 0 |
54 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 42 | 2 | 2 | 4 | 0 |
53 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
52 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |