67 | Beirut #3 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 2 | 3 | 4 | 0 |
56 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Burgiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |