70 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 0 | 1 | 5 | 0 |
69 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 2 | 7 | 4 | 0 |
68 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 4 | 8 | 8 | 0 |
67 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 4 | 10 | 7 | 0 |
66 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 8 | 27 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
65 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 8 | 20 | 6 | 0 |
64 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 3 | 8 | 2 | 0 |
63 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 4 | 19 | 3 | 0 |
62 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 3 | 11 | 5 | 0 |
61 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 3 | 17 | 0 | 0 |
60 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 6 | 10 | 1 | 0 |
59 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 5 | 10 | 7 | 0 |
58 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
57 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 25 | 14 | 1 |
56 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 18 | 6 | 0 |
55 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |