62 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
56 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
55 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
54 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 2 | 0 | 7 | 0 |
52 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |