65 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 |
63 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 13 | 3 | 0 |
62 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 1 | 7 | 3 | 0 |
61 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 22 | 5 | 0 |
60 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 13 | 12 | 0 |
59 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 7 | 9 | 0 |
58 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
56 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 49 | 1 | 11 | 6 | 0 |
56 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |