69 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
68 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 1 | 4 | 6 | 0 |
67 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 0 | 2 | 8 | 0 |
66 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 0 | 10 | 10 | 0 |
65 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 2 | 7 | 10 | 0 |
64 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 5 | 6 | 19 | 0 |
63 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 2 | 19 | 7 | 1 |
62 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
61 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |