65 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
64 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 6 | 1 | 0 | 0 |
63 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
62 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 43 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 48 | 2 | 0 | 2 | 0 |
54 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Orange Walk #4 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |