69 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 7 | 1 | 0 |
68 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 |
67 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 |
66 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
65 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 1 | 2 | 1 | 0 |
64 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 2 | 8 | 0 | 0 |
63 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 2 | 12 | 0 | 0 |
62 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 3 | 23 | 0 | 0 |
61 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 2 | 14 | 0 | 0 |
60 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 1 | 23 | 0 | 0 |
59 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 2 | 15 | 0 | 0 |
58 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 2 | 17 | 1 | 0 |
57 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 14 | 0 | 0 |
56 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 9 | 2 | 0 |
55 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 2 | 7 | 0 | 0 |
54 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 41 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 42 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |