67 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 10 | 0 | 6 | 1 | 0 |
65 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 21 | 1 | 0 |
64 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 23 | 5 | 0 |
63 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 21 | 3 | 0 |
62 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 30 | 6 | 0 |
61 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 26 | 2 | 0 |
60 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 1 | 21 | 5 | 0 |
59 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 23 | 4 | 0 |
58 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 14 | 6 | 0 |
57 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 1 | 11 | 5 | 0 |
56 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 1 | 34 | 10 | 1 |
55 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 34 | 12 | 0 |
54 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
52 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |