73 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 37 | 18 | 2 | 0 | 0 |
65 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 26 | 2 | 2 | 0 |
64 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 38 | 28 | 1 | 2 | 0 |
63 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 61 | 5 | 0 | 0 |
62 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 17 | 0 | 0 | 0 |
61 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 26 | 0 | 0 | 0 |
60 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 34 | 0 | 0 | 0 |
59 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 37 | 1 | 1 | 0 |
58 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 37 | 3 | 0 | 0 |
57 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Parma Calcio 1913 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 36 | 28 | 0 | 1 | 0 |
55 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
54 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |