70 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 6 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 25 | 3 | 3 | 0 |
68 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 30 | 2 | 2 | 0 |
67 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 32 | 3 | 3 | 0 |
66 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 49 | 1 | 0 | 0 |
65 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 18 | 28 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 21 | 17 | 2 | 0 | 0 |
63 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
62 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 6 | 1 | 0 | 0 |
61 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 12 | 2 | 1 | 0 |
60 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 17 | 2 | 1 | 0 |
59 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 17 | 1 | 1 | 0 |
58 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
57 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 0 | 0 |
55 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |