72 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
67 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
66 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 13 | 0 | 6 | 1 | 0 |
65 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 13 | 0 | 0 |
64 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 1 | 13 | 2 | 0 |
63 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 25 | 2 | 0 |
62 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 4 | 47 | 1 | 0 |
61 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 6 | 58 | 1 | 0 |
60 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 3 | 48 | 1 | 0 |
59 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 4 | 41 | 0 | 0 |
58 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 38 | 1 | 0 |
57 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 21 | 0 | 0 |
56 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 4 | 7 | 0 |
55 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
54 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 2 | 4 | 1 |
53 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 46 | 12 | 29 | 7 | 0 |
52 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
50 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |