65 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 2 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
64 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 1 | 37 | 3 | 0 |
63 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 2 | 35 | 0 | 0 |
62 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 19 | 1 | 24 | 2 | 0 |
61 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 1 | 60 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
60 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 48 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
59 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 2 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
58 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 26 | 3 | 0 |
57 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 1 | 33 | 3 | 0 |
56 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
55 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |