70 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 4 | 1 | 0 | 0 |
65 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
58 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 3 | 2 | 3 | 0 |
57 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tarnowskie Góry #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |