79 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 14 | 0 | 0 |
78 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 19 | 0 | 0 |
77 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 25 | 0 | 0 |
76 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 21 | 1 | 0 |
75 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 24 | 1 | 0 |
74 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 21 | 1 | 0 |
73 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 27 | 1 | 0 |
72 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 33 | 0 | 0 |
71 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 18 | 0 | 0 |
70 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 20 | 0 | 0 |
69 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 21 | 0 | 0 |
68 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 31 | 0 | 0 |
67 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 22 | 0 | 0 |
66 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 23 | 0 | 0 |
65 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 22 | 0 | 0 |
64 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 17 | 0 | 0 |
63 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 22 | 0 | 0 |
62 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 21 | 0 | 0 |
61 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 18 | 0 | 0 |
60 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 17 | 0 | 0 |
59 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 14 | 0 | 0 |
58 | Racing Warwick FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 17 | 0 | 0 |
57 | Windhoek 1983 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 22 | 0 | 0 |
56 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 |
55 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 |
54 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 |
53 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 |
52 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 0 |
51 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 |