79 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 9 | 0 | 0 |
78 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 11 | 0 | 0 |
77 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 11 | 0 | 0 |
76 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
75 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 19 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
74 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
73 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 13 | 0 | 0 |
72 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
70 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
69 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 19 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
68 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 12 | 0 | 0 |
67 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
66 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 14 | 1 | 0 |
65 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 15 | 0 | 0 |
64 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 8 | 0 | 0 |
63 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 8 | 0 | 0 |
62 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
61 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 7 | 0 | 0 |
60 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 6 | 0 | 0 |
59 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 7 | 0 | 0 |
58 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 4 | 0 | 0 |
57 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 5 | 0 | 0 |
56 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 |
55 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 0 |
54 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 0 | 0 |
53 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 |
52 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 0 |
51 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 0 |