70 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
68 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 21 | 1 | 1 | 1 | 1 |
58 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |