68 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 1 | 11 | 1 | 0 |
66 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 2 | 16 | 3 | 0 |
65 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 1 | 20 | 2 | 0 |
64 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 3 | 17 | 3 | 0 |
63 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 3 | 19 | 3 | 0 |
62 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 2 | 15 | 1 | 0 |
61 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 2 | 7 | 0 | 0 |
60 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 0 | 16 | 2 | 0 |
59 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 19 | 4 | 1 |
58 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 9 | 0 | 0 |
57 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 22 | 5 | 0 |
56 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 39 | 0 | 15 | 7 | 0 |
55 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 13 | 7 | 0 |
54 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 1 | 6 | 3 | 0 |
53 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
52 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Noé Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |