71 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 11 | 32 | 1 | 0 |
70 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 5 | 27 | 2 | 0 |
69 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 16 | 36 | 5 | 0 |
68 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 19 | 39 | 4 | 0 |
67 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 28 | 45 | 4 | 0 |
66 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 41 | 47 | 4 | 0 |
65 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 39 | 57 | 5 | 0 |
64 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 29 | 50 | 5 | 0 |
63 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 37 | 31 | 3 | 0 |
62 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 36 | 39 | 6 | 0 |
61 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 3 | 26 | 4 | 0 |
60 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 2 | 22 | 12 | 0 |
59 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 3 | 24 | 12 | 0 |
58 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 6 | 15 | 8 | 0 |
57 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 12 | 2 | 0 |
56 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 48 | 1 | 4 | 11 | 0 |
55 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 53 | 15 | 25 | 10 | 0 |
53 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |