72 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
68 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
67 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
67 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
65 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 3 | 2 | 0 |
63 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 8 | 0 | 0 |
62 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 2 | 12 | 0 | 0 |
57 | Avalon Utd | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 52 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Triyuga | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 1 | 1 | 1 | 0 |
49 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |