68 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 20 | 2 | 0 | 0 |
67 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 35 | 1 | 0 | 0 |
66 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 | 0 |
65 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 40 | 1 | 0 | 0 |
64 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 39 | 1 | 1 | 0 |
63 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 40 | 0 | 1 | 0 |
62 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 38 | 2 | 0 | 0 |
61 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 33 | 0 | 0 | 0 |
60 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 37 | 1 | 1 | 0 |
59 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 34 | 1 | 1 | 0 |
58 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 39 | 0 | 0 | 0 |
57 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 26 | 0 | 0 | 0 |
56 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 18 | 0 | 0 | 0 |
55 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 14 | 1 | 1 | 0 |
54 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |