70 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 53 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 54 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 12 | 0 |