79 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 7 | 1 | 0 |
75 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 2 | 0 | 0 |
73 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 3 | 3 | 0 | 0 |
70 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 27 | 0 | 0 |
69 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 25 | 0 | 0 |
68 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 26 | 0 | 0 |
67 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 24 | 1 | 0 |
66 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 24 | 0 | 0 |
65 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 23 | 0 | 0 |
64 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 23 | 0 | 0 |
63 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 18 | 0 | 0 |
63 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 2 | 1 | 0 |
55 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 |