71 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 11 | 45 | 0 | 0 |
69 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 5 | 39 | 0 | 0 |
68 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 5 | 15 | 0 | 0 |
67 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 8 | 33 | 1 | 0 |
66 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 8 | 32 | 1 | 0 |
65 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 13 | 44 | 3 | 0 |
64 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 5 | 37 | 2 | 0 |
63 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 9 | 30 | 1 | 0 |
63 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
62 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 8 | 29 | 3 | 0 |
61 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 27 | 4 | 0 |
60 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 17 | 0 | 0 |
59 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 2 | 21 | 4 | 0 |
58 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 4 | 24 | 2 | 0 |
57 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 19 | 3 | 0 |
56 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 10 | 3 | 0 |
55 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 9 | 2 | 0 |
54 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 12 | 2 | 0 |
53 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |