65 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 1 | 5 | 7 | 0 |
63 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 |
62 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
61 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 1 | 8 | 5 | 0 |
60 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
59 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 1 | 12 | 1 |
58 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 2 | 14 | 6 | 0 |
57 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 12 | 2 | 0 |
56 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
55 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 26 | 1 | 3 | 5 | 0 |
54 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
53 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |