70 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 |
68 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 16 | 5 | 0 |
65 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 12 | 2 | 0 |
64 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 15 | 2 | 0 |
63 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 13 | 0 | 0 |
62 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 17 | 1 | 0 |
61 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 13 | 1 | 0 |
60 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 15 | 3 | 0 |
59 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 5 | 0 | 0 |
58 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
57 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 8 | 1 | 0 |
56 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 36 | 0 | 10 | 1 | 0 |
55 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 1 | 70 | 1 | 0 |
54 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |