80 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 25 | 0 | 0 |
79 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 22 | 0 | 0 |
78 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 26 | 1 | 0 |
77 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 25 | 0 | 0 |
76 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 30 | 2 | 0 |
75 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 32 | 0 | 0 |
74 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 27 | 0 | 0 |
73 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 26 | 0 | 0 |
72 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 24 | 1 | 1 |
71 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 19 | 1 | 0 |
70 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 27 | 0 | 0 |
69 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 26 | 0 | 0 |
68 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 8 | 1 | 0 |
67 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 11 | 0 | 0 |
66 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 10 | 0 | 0 |
65 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 16 | 0 | 0 |
64 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 9 | 0 | 0 |
63 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 16 | 0 | 0 |
62 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 3 | 1 | 0 |
61 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 5 | 1 | 0 |
60 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 6 | 3 | 0 |
59 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 22 | 0 | 0 |
58 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 2 | 0 | 0 |
57 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 27 | 0 | 0 |
56 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 67 | 0 | 0 | 0 |
55 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 59 | 4 | 1 | 0 |
54 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 63 | 2 | 1 | 0 |
53 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 |
52 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 0 |