72 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
58 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
57 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
52 | FC Nuku'alofa #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Navua | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |