70 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 34 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
64 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 27 | 0 | 1 | 0 |
63 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 14 | 0 | 1 | 0 |
62 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
61 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 |
60 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
58 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 53 | 51 | 4 | 2 | 0 |
55 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 50 | 32 | 1 | 1 | 0 |
54 | AUG Gösting | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 63 | 69 | 1 | 2 | 0 |
54 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Várpalota | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 43 | 18 | 3 | 2 | 0 |
52 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 33 | 28 | 2 | 3 | 0 |
50 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |