68 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
66 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
58 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
57 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
55 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Huracán Las Heras | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Estudiantes | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |