68 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 10 | 5 | 0 |
67 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 3 | 20 | 13 | 0 |
66 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 3 | 25 | 8 | 0 |
65 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 1 | 7 | 3 | 0 |
64 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 14 | 6 | 0 |
63 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 1 | 13 | 12 | 0 |
62 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 2 | 36 | 10 | 0 |
61 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 1 | 39 | 7 | 0 |
60 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 5 | 36 | 11 | 0 |
59 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 1 | 19 | 18 | 0 |
58 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 3 | 22 | 14 | 0 |
57 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 1 | 9 | 14 | 0 |
56 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
55 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Donetsk #5 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 16 | 32 | 7 | 1 |
51 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 59 | 13 | 36 | 10 | 0 |
50 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |