73 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 24 | 0 | 1 | 1 |
71 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 64 | 0 | 0 | 0 |
70 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 63 | 0 | 2 | 0 |
69 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 36 | 0 | 2 | 0 |
68 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 42 | 2 | 1 | 0 |
67 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 45 | 0 | 0 | 0 |
67 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 73 | 1 | 0 | 0 |
65 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 71 | 1 | 1 | 0 |
64 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 56 | 4 | 0 | 0 |
63 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 76 | 1 | 0 | 0 |
62 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 66 | 3 | 0 | 0 |
61 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 59 | 7 | 1 | 0 |
60 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 16 | 6 | 0 | 0 |
59 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 17 | 2 | 0 | 0 |
58 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 12 | 1 | 1 | 0 |
57 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 13 | 0 | 1 | 0 |
56 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 7 | 1 | 0 | 0 |
55 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 49 | 8 | 0 | 1 | 0 |
53 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |