68 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
66 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
65 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 3 | 5 | 0 |
64 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
63 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
60 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 2 | 1 | 0 |
59 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 43 | 0 | 1 | 4 | 0 |
56 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 2 | 13 | 8 | 0 |
55 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 8 | 1 |
53 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Rezekne #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 2 | 11 | 10 | 0 |
50 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |