80 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 22 | 1 | 0 |
79 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 26 | 0 | 0 |
78 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 26 | 0 | 0 |
77 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 24 | 0 | 0 |
76 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 25 | 0 | 0 |
75 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 24 | 0 | 0 |
74 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 25 | 23 | 0 | 0 |
73 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 18 | 0 | 0 |
72 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 23 | 0 | 0 |
71 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 26 | 0 | 0 |
70 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 25 | 0 | 0 |
69 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 21 | 0 | 0 |
68 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 22 | 0 | 0 |
67 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 20 | 0 | 0 |
66 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 16 | 14 | 0 | 0 |
65 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 16 | 15 | 0 | 0 |
64 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 12 | 0 | 0 |
63 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 12 | 0 | 0 |
62 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 16 | 0 | 0 |
61 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 5 | 0 | 0 |
60 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 12 | 1 | 0 |
59 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 7 | 0 | 0 |
58 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 4 | 0 | 0 |
57 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 4 | 0 | 0 |
56 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 1 | 0 |
55 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 32 | 0 | 0 | 0 |
54 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 0 | 0 | 0 |
53 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 0 | 0 | 0 |
52 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 32 | 0 | 0 | 0 |
51 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 0 |