68 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
66 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 3 | 2 | 0 |
65 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 2 | 1 | 1 |
64 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 0 | 3 | 2 | 0 |
63 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 5 | 2 | 0 |
62 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 5 | 4 | 0 |
61 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
58 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 10 | 7 | 0 |
57 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 3 | 21 | 8 | 0 |
56 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |