68 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 1 | 0 |
67 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 0 |
66 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 0 |
65 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 16 | 1 | 0 |
65 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 |
64 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 |
63 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 |
62 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 |
61 | spitting cobras fc | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 |
60 | spitting cobras fc | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 |
59 | spitting cobras fc | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 |
58 | spitting cobras fc | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 3 | 0 |
57 | spitting cobras fc | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 1 | 0 |
56 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 |
55 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 |
54 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 1 | 0 |
53 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 18 | 1 | 0 |
52 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 14 | 2 | 0 |
51 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 11 | 2 | 0 |
50 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 10 | 1 | 0 |
49 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 10 | 4 | 0 |