65 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 4 | 18 | 1 | 0 |
63 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 1 | 13 | 2 | 0 |
62 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 23 | 3 | 8 | 3 | 0 |
61 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 26 | 3 | 16 | 2 | 0 |
60 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 27 | 4 | 21 | 4 | 0 |
59 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 3 | 25 | 3 | 0 |
58 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 28 | 2 | 19 | 4 | 0 |
57 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 2 | 13 | 8 | 0 |
56 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 32 | 8 | 41 | 3 | 0 |
55 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 7 | 5 | 0 |
54 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 2 | 10 | 8 | 0 |
53 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 28 | 2 | 8 | 6 | 0 |
52 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
51 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 22 | 0 | 2 | 7 | 2 |
50 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |