71 | FC Gros Islet #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Gros Islet #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Gros Islet #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | FC Gros Islet #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Gros Islet #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Gros Islet #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
62 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
61 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
60 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 1 | 0 | 3 | 1 |
57 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 2 | 1 | 0 | 1 |
56 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
54 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |