71 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 17 | 56 | 1 | 0 | 0 |
70 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 104 | 3 | 0 | 0 |
69 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 137 | 7 | 0 | 0 |
68 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 28 | 130 | 4 | 0 | 0 |
67 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 33 | 167 | 8 | 1 | 0 |
66 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 166 | 2 | 1 | 0 |
65 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 57 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 74 | 3 | 1 | 0 |
63 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 93 | 4 | 0 | 0 |
62 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 94 | 18 | 0 | 0 |
61 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 91 | 24 | 2 | 0 |
60 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 83 | 18 | 2 | 0 |
59 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 57 | 28 | 1 | 0 |
58 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 60 | 24 | 0 | 0 |
57 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 69 | 22 | 1 | 0 |
56 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 53 | 15 | 0 | 0 |
55 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 51 | 13 | 1 | 0 |
54 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 38 | 8 | 0 | 0 |
53 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 24 | 7 | 0 | 0 |
52 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 26 | 4 | 0 | 0 |
51 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 37 | 9 | 0 | 0 | 0 |
50 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |