68 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 14 | 0 | 0 | 0 |
66 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 14 | 0 | 1 | 0 |
65 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 24 | 1 | 0 | 0 |
64 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
63 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 13 | 0 | 1 | 0 |
62 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
61 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
60 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 10 | 0 | 0 | 0 |
59 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 |
58 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
57 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
56 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |