69 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 7 | 2 | 0 | 0 |
65 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 5 | 1 | 0 | 0 |
58 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Rundu #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |