74 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
65 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
64 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
63 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
51 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |