57 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 5 | 2 | 0 | 0 |
56 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 1 | 0 | 0 |
55 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 3 | 0 | 0 |
54 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 6 | 0 | 0 |
53 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 40 | 7 | 0 | 0 |
52 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 41 | 5 | 0 | 0 |
51 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 2 | 0 | 0 |
50 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 16 | 0 | 0 | 0 |
50 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 1 | 0 |
49 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 2 | 0 |