74 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 30 | 2 | 2 | 0 |
73 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 43 | 2 | 0 | 0 |
72 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 59 | 4 | 1 | 0 |
71 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 63 | 3 | 1 | 0 |
70 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 101 | 3 | 0 | 0 |
69 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 76 | 2 | 0 | 0 |
68 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 71 | 1 | 0 | 0 |
67 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 85 | 6 | 1 | 0 |
66 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 89 | 6 | 0 | 0 |
65 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 100 | 3 | 0 | 0 |
64 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 95 | 2 | 1 | 0 |
63 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 81 | 1 | 1 | 0 |
62 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 75 | 3 | 0 | 0 |
61 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 69 | 2 | 0 | 0 |
60 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 125 | 4 | 0 | 0 |
59 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 108 | 8 | 3 | 0 |
58 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 116 | 8 | 1 | 0 |
57 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 35 | 118 | 5 | 2 | 0 |
56 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 41 | 3 | 1 | 0 |
55 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 40 | 4 | 0 | 0 |
54 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 39 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Kaohsiung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 56 | 37 | 3 | 0 | 0 |
52 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sa Dec | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 32 | 40 | 0 | 2 | 0 |
51 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |