80 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 8 | 5 | 0 | 0 |
79 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 20 | 19 | 0 | 0 |
78 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 18 | 15 | 0 | 1 |
77 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 35 | 28 | 0 | 0 |
76 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 16 | 13 | 0 | 0 |
76 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 3 | 0 | 0 |
75 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 17 | 0 | 0 |
74 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 20 | 0 | 0 |
73 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 20 | 0 | 0 |
72 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 20 | 0 | 0 |
71 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 21 | 1 | 0 |
70 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 17 | 0 | 0 |
69 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 20 | 0 | 0 |
68 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 17 | 0 | 0 |
67 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 17 | 0 | 0 |
66 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 13 | 0 | 0 |
65 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 20 | 0 | 0 |
64 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 14 | 0 | 0 |
63 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 16 | 0 | 0 |
62 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 17 | 0 | 0 |
61 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 15 | 1 | 0 |
60 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 9 | 0 | 0 |
60 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 9 | 1 | 0 | 0 |
59 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 4 | 1 | 0 |
58 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 33 | 23 | 0 | 0 |
57 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 1 | 0 |
56 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 |