65 | FC dingo110 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Juba #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 5 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Juba #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 3 | 1 | 1 | 0 |
62 | FC Juba #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 5 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Juba #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 5 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |