70 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 34 | 0 | 2 | 1 | 0 |
64 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Gibraltar United #9 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 54 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |