64 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 21 | 0 | 1 | 8 | 0 |
63 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
62 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 5 | 3 | 0 |
61 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 0 | 1 | 11 | 0 |
60 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 21 | 0 | 3 | 9 | 0 |
59 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
50 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |