70 | IRRiducibili Lazio 1900 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | IRRiducibili Lazio 1900 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | IRRiducibili Lazio 1900 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | IRRiducibili Lazio 1900 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 52 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Zyrardów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 |
51 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |