68 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 29 | 29 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 38 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 40 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 39 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
62 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 27 | 19 | 1 | 1 | 0 |
61 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
60 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 24 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 27 | 21 | 0 | 0 | 0 |
58 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 25 | 2 | 1 | 0 |
57 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 8 | 3 | 0 | 0 |
56 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 32 | 25 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 57 | 18 | 2 | 2 | 0 |
54 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 30 | 44 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |